你知道越南公安機關組織的縮寫嗎?

#越南公安】一起去了解越南公安機關組織的縮寫!

· 越南法律知識

– Phòng Tham mưu (PV01) - 參謀室

– Thanh tra Công an Tỉnh (PX05) - 省公安廳督察

– Văn phòng Cơ quan Cảnh sát điều tra (PC01) - 調查警察機關辦公廳

– Phòng Cảnh sát hình sự (PC02) - 刑事警察室

– Phòng Cảnh sát kinh tế (PC03) - 經濟警察室

– Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về ma túy (PC04) - 毒品犯罪調查警察室

– Phòng Cảnh sát phòng chống tội phạm về môi trường (PC05) - 預防打擊環境犯罪警察室(簡稱為環境警察)

– Phòng Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội (PC06) - 社會治安行政管理警察室

– Phòng Cảnh sát Cảnh Sát Phòng Cháy Chữa Cháy Và Cứu Nạn Cứu Hộ (PC07) - 消防與救援警察室

– Phòng Cảnh sát giao thông (PC08) - 交通警察室

– Phòng Kỹ thuật hình sự (PC09) - 刑事技術廳

– Phòng Cảnh sát thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp (PC10) - 刑事執行和司法協助警察室

– Phòng Cảnh sát cơ động (PK02) - 警察機動室

– Phòng Hồ sơ (PV06) -檔案室

– Trung tâm huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ (K02) - 專業培訓中心

– Phòng Công tác Đảng và công tác Chính trị (PX03) - 黨務與政治工作室

– Phòng Tổ chức cán bộ (PX01) - 組織幹部室

– Phòng An ninh đối ngoại (PA01) - 對外安全室

– Phòng An ninh đối nội (PA02)對内安全室

– Phòng An ninh chính trị nội bộ (PA03)內部政治安全室

– Phòng An ninh kinh tế (PA04) - 經濟安全室

– Phòng An ninh mạng và phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (PA05) - 網絡安全和高科技犯罪預防室

– Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ (PA06) - 專業技術室

– Phòng Quản lý xuất nhập cảnh (PA08) - 入境事務室

– Phòng An ninh điều tra (PA09)安全調查室

– Phòng Hậu cần (PH10) - 後勤室

– Phòng Xây dựng phong trào bảo vệ An ninh Tổ quốc (PV05) - 保衛國家安全運動建設

您是來越南投資的個人、組織或企業,如果遇到法律相關問題 請聯繫我們,以便找到最快的解決方案!

#越南法律 #越南公安